Chuyển đổi dekawatt sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
dekawatt
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekawatt sang kilocalo (th)/giây
| dekawatt [daW] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
|---|---|
| 0.01 daW | 0.000024 (th)/second |
| 0.10 daW | 0.000239 (th)/second |
| 1 daW | 0.002390 (th)/second |
| 2 daW | 0.004780 (th)/second |
| 3 daW | 0.007170 (th)/second |
| 5 daW | 0.0120 (th)/second |
| 10 daW | 0.0239 (th)/second |
| 20 daW | 0.0478 (th)/second |
| 50 daW | 0.1195 (th)/second |
| 100 daW | 0.2390 (th)/second |
| 1000 daW | 2.39 (th)/second |
Cách chuyển đổi dekawatt sang kilocalo (th)/giây
1 daW = 0.002390 (th)/second
1 (th)/second = 418.40 daW
Ví dụ
Convert 15 daW to (th)/second:
15 daW = 15 × 0.002390 (th)/second = 0.035851 (th)/second