Chuyển đổi dekawatt sang Btu (th)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị Btu (th)/phút [Btu (th)/minute]
dekawatt
Định nghĩa:
Btu (th)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekawatt sang Btu (th)/phút
| dekawatt [daW] | Btu (th)/phút [Btu (th)/minute] |
|---|---|
| 0.01 daW | 0.005691 Btu (th)/minute |
| 0.10 daW | 0.0569 Btu (th)/minute |
| 1 daW | 0.5691 Btu (th)/minute |
| 2 daW | 1.14 Btu (th)/minute |
| 3 daW | 1.71 Btu (th)/minute |
| 5 daW | 2.85 Btu (th)/minute |
| 10 daW | 5.69 Btu (th)/minute |
| 20 daW | 11.38 Btu (th)/minute |
| 50 daW | 28.45 Btu (th)/minute |
| 100 daW | 56.91 Btu (th)/minute |
| 1000 daW | 569.07 Btu (th)/minute |
Cách chuyển đổi dekawatt sang Btu (th)/phút
1 daW = 0.569071 Btu (th)/minute
1 Btu (th)/minute = 1.76 daW
Ví dụ
Convert 15 daW to Btu (th)/minute:
15 daW = 15 × 0.569071 Btu (th)/minute = 8.54 Btu (th)/minute