Chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
dekawatt [daW]
calo (IT)/giây [cal/s]

dekawatt

Định nghĩa:

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/giây

dekawatt [daW] calo (IT)/giây [cal/s]
0.01 daW 0.0239 cal/s
0.10 daW 0.2388 cal/s
1 daW 2.39 cal/s
2 daW 4.78 cal/s
3 daW 7.17 cal/s
5 daW 11.94 cal/s
10 daW 23.88 cal/s
20 daW 47.77 cal/s
50 daW 119.42 cal/s
100 daW 238.85 cal/s
1000 daW 2388 cal/s

Cách chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/giây

1 daW = 2.39 cal/s

1 cal/s = 0.418680 daW

Ví dụ

Convert 15 daW to cal/s:
15 daW = 15 × 2.39 cal/s = 35.83 cal/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi dekawatt sang các đơn vị Quyền lực khác