Chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekawatt [daW] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
dekawatt
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/phút
| dekawatt [daW] | calo (IT)/phút [cal/min] |
|---|---|
| 0.01 daW | 1.43 cal/min |
| 0.10 daW | 14.33 cal/min |
| 1 daW | 143.31 cal/min |
| 2 daW | 286.62 cal/min |
| 3 daW | 429.92 cal/min |
| 5 daW | 716.54 cal/min |
| 10 daW | 1433 cal/min |
| 20 daW | 2866 cal/min |
| 50 daW | 7165 cal/min |
| 100 daW | 14331 cal/min |
| 1000 daW | 143308 cal/min |
Cách chuyển đổi dekawatt sang calo (IT)/phút
1 daW = 143.31 cal/min
1 cal/min = 0.006978 daW
Ví dụ
Convert 15 daW to cal/min:
15 daW = 15 × 143.31 cal/min = 2150 cal/min