Chuyển đổi calo (th)/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giây [calorie (th)/second] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
calo (th)/giây [calorie (th)/second]
mã lực [hp, hp (UK)]

calo (th)/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giây sang mã lực

calo (th)/giây [calorie (th)/second] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 calorie (th)/second 0.000056 hp, hp (UK)
0.10 calorie (th)/second 0.000561 hp, hp (UK)
1 calorie (th)/second 0.005611 hp, hp (UK)
2 calorie (th)/second 0.0112 hp, hp (UK)
3 calorie (th)/second 0.0168 hp, hp (UK)
5 calorie (th)/second 0.0281 hp, hp (UK)
10 calorie (th)/second 0.0561 hp, hp (UK)
20 calorie (th)/second 0.1122 hp, hp (UK)
50 calorie (th)/second 0.2805 hp, hp (UK)
100 calorie (th)/second 0.5611 hp, hp (UK)
1000 calorie (th)/second 5.61 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi calo (th)/giây sang mã lực

1 calorie (th)/second = 0.005611 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 178.23 calorie (th)/second

Ví dụ

Convert 15 calorie (th)/second to hp, hp (UK):
15 calorie (th)/second = 15 × 0.005611 hp, hp (UK) = 0.084163 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác