Chuyển đổi calo (th)/giây sang gigawatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giây [calorie (th)/second] sang đơn vị gigawatt [GW]
calo (th)/giây
Định nghĩa:
gigawatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giây sang gigawatt
| calo (th)/giây [calorie (th)/second] | gigawatt [GW] |
|---|---|
| 0.01 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 0.10 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 1 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 2 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 3 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 5 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 10 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 20 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 50 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 100 calorie (th)/second | 0.000000 GW |
| 1000 calorie (th)/second | 0.000004 GW |
Cách chuyển đổi calo (th)/giây sang gigawatt
1 calorie (th)/second = 0.000000 GW
1 GW = 239005736 calorie (th)/second
Ví dụ
Convert 15 calorie (th)/second to GW:
15 calorie (th)/second = 15 × 0.000000 GW = 0.000000 GW