Chuyển đổi calo (th)/giây sang Btu (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giây [calorie (th)/second] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
calo (th)/giây [calorie (th)/second]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]

calo (th)/giây

Định nghĩa:

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/giây sang Btu (th)/giây

calo (th)/giây [calorie (th)/second] Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
0.01 calorie (th)/second 0.000040 Btu (th)/s
0.10 calorie (th)/second 0.000397 Btu (th)/s
1 calorie (th)/second 0.003968 Btu (th)/s
2 calorie (th)/second 0.007937 Btu (th)/s
3 calorie (th)/second 0.0119 Btu (th)/s
5 calorie (th)/second 0.0198 Btu (th)/s
10 calorie (th)/second 0.0397 Btu (th)/s
20 calorie (th)/second 0.0794 Btu (th)/s
50 calorie (th)/second 0.1984 Btu (th)/s
100 calorie (th)/second 0.3968 Btu (th)/s
1000 calorie (th)/second 3.97 Btu (th)/s

Cách chuyển đổi calo (th)/giây sang Btu (th)/giây

1 calorie (th)/second = 0.003968 Btu (th)/s

1 Btu (th)/s = 252.00 calorie (th)/second

Ví dụ

Convert 15 calorie (th)/second to Btu (th)/s:
15 calorie (th)/second = 15 × 0.003968 Btu (th)/s = 0.059525 Btu (th)/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (th)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác