Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang tấn (làm lạnh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

tấn (làm lạnh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang tấn (làm lạnh)

Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
0.01 Btu (th)/h 0.000001 ton (refrigeration)
0.10 Btu (th)/h 0.000008 ton (refrigeration)
1 Btu (th)/h 0.000083 ton (refrigeration)
2 Btu (th)/h 0.000167 ton (refrigeration)
3 Btu (th)/h 0.000250 ton (refrigeration)
5 Btu (th)/h 0.000416 ton (refrigeration)
10 Btu (th)/h 0.000833 ton (refrigeration)
20 Btu (th)/h 0.001666 ton (refrigeration)
50 Btu (th)/h 0.004164 ton (refrigeration)
100 Btu (th)/h 0.008328 ton (refrigeration)
1000 Btu (th)/h 0.0833 ton (refrigeration)

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang tấn (làm lạnh)

1 Btu (th)/h = 0.000083 ton (refrigeration)

1 ton (refrigeration) = 12008 Btu (th)/h

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/h to ton (refrigeration):
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000083 ton (refrigeration) = 0.001249 ton (refrigeration)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác