Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang centijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
Btu (th)/giờ
Định nghĩa:
centijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang centijoule/giây
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] | centijoule/giây [cJ/s] |
---|---|
0.01 Btu (th)/h | 0.2929 cJ/s |
0.10 Btu (th)/h | 2.93 cJ/s |
1 Btu (th)/h | 29.29 cJ/s |
2 Btu (th)/h | 58.57 cJ/s |
3 Btu (th)/h | 87.86 cJ/s |
5 Btu (th)/h | 146.44 cJ/s |
10 Btu (th)/h | 292.88 cJ/s |
20 Btu (th)/h | 585.75 cJ/s |
50 Btu (th)/h | 1464 cJ/s |
100 Btu (th)/h | 2929 cJ/s |
1000 Btu (th)/h | 29287 cJ/s |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang centijoule/giây
1 Btu (th)/h = 29.29 cJ/s
1 cJ/s = 0.034144 Btu (th)/h
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/h to cJ/s:
15 Btu (th)/h = 15 × 29.29 cJ/s = 439.31 cJ/s