Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang erg/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị erg/giây [erg/s]
Btu (th)/giờ
Định nghĩa:
erg/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang erg/giây
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] | erg/giây [erg/s] |
---|---|
0.01 Btu (th)/h | 29288 erg/s |
0.10 Btu (th)/h | 292875 erg/s |
1 Btu (th)/h | 2928750 erg/s |
2 Btu (th)/h | 5857500 erg/s |
3 Btu (th)/h | 8786250 erg/s |
5 Btu (th)/h | 14643750 erg/s |
10 Btu (th)/h | 29287500 erg/s |
20 Btu (th)/h | 58575000 erg/s |
50 Btu (th)/h | 146437500 erg/s |
100 Btu (th)/h | 292875000 erg/s |
1000 Btu (th)/h | 2928750000 erg/s |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang erg/giây
1 Btu (th)/h = 2928750 erg/s
1 erg/s = 0.000000 Btu (th)/h
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/h to erg/s:
15 Btu (th)/h = 15 × 2928750 erg/s = 43931250 erg/s