Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị kilocalo (IT)/giây [(IT)/second]
Btu (th)/giờ
Định nghĩa:
kilocalo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] | kilocalo (IT)/giây [(IT)/second] |
---|---|
0.01 Btu (th)/h | 0.000001 (IT)/second |
0.10 Btu (th)/h | 0.000007 (IT)/second |
1 Btu (th)/h | 0.000070 (IT)/second |
2 Btu (th)/h | 0.000140 (IT)/second |
3 Btu (th)/h | 0.000210 (IT)/second |
5 Btu (th)/h | 0.000350 (IT)/second |
10 Btu (th)/h | 0.000700 (IT)/second |
20 Btu (th)/h | 0.001399 (IT)/second |
50 Btu (th)/h | 0.003498 (IT)/second |
100 Btu (th)/h | 0.006995 (IT)/second |
1000 Btu (th)/h | 0.0700 (IT)/second |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang kilocalo (IT)/giây
1 Btu (th)/h = 0.000070 (IT)/second
1 (IT)/second = 14296 Btu (th)/h
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/h to (IT)/second:
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000070 (IT)/second = 0.001049 (IT)/second