Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
Btu (th)/giờ
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực (điện)
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 Btu (th)/h | 0.000004 (electric) |
0.10 Btu (th)/h | 0.000039 (electric) |
1 Btu (th)/h | 0.000393 (electric) |
2 Btu (th)/h | 0.000785 (electric) |
3 Btu (th)/h | 0.001178 (electric) |
5 Btu (th)/h | 0.001963 (electric) |
10 Btu (th)/h | 0.003926 (electric) |
20 Btu (th)/h | 0.007852 (electric) |
50 Btu (th)/h | 0.0196 (electric) |
100 Btu (th)/h | 0.0393 (electric) |
1000 Btu (th)/h | 0.3926 (electric) |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực (điện)
1 Btu (th)/h = 0.000393 (electric)
1 (electric) = 2547 Btu (th)/h
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/h to (electric):
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000393 (electric) = 0.005889 (electric)