Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang millijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị millijoule/giây [mJ/s]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
millijoule/giây [mJ/s]

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

millijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang millijoule/giây

Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] millijoule/giây [mJ/s]
0.01 Btu (th)/h 2.93 mJ/s
0.10 Btu (th)/h 29.29 mJ/s
1 Btu (th)/h 292.88 mJ/s
2 Btu (th)/h 585.75 mJ/s
3 Btu (th)/h 878.62 mJ/s
5 Btu (th)/h 1464 mJ/s
10 Btu (th)/h 2929 mJ/s
20 Btu (th)/h 5858 mJ/s
50 Btu (th)/h 14644 mJ/s
100 Btu (th)/h 29288 mJ/s
1000 Btu (th)/h 292875 mJ/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang millijoule/giây

1 Btu (th)/h = 292.88 mJ/s

1 mJ/s = 0.003414 Btu (th)/h

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/h to mJ/s:
15 Btu (th)/h = 15 × 292.88 mJ/s = 4393 mJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác