Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
Btu (th)/giờ
Định nghĩa:
mã lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực
| Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] | mã lực [hp, hp (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th)/h | 0.000004 hp, hp (UK) |
| 0.10 Btu (th)/h | 0.000039 hp, hp (UK) |
| 1 Btu (th)/h | 0.000393 hp, hp (UK) |
| 2 Btu (th)/h | 0.000786 hp, hp (UK) |
| 3 Btu (th)/h | 0.001178 hp, hp (UK) |
| 5 Btu (th)/h | 0.001964 hp, hp (UK) |
| 10 Btu (th)/h | 0.003928 hp, hp (UK) |
| 20 Btu (th)/h | 0.007855 hp, hp (UK) |
| 50 Btu (th)/h | 0.0196 hp, hp (UK) |
| 100 Btu (th)/h | 0.0393 hp, hp (UK) |
| 1000 Btu (th)/h | 0.3928 hp, hp (UK) |
Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực
1 Btu (th)/h = 0.000393 hp, hp (UK)
1 hp, hp (UK) = 2546 Btu (th)/h
Ví dụ
Convert 15 Btu (th)/h to hp, hp (UK):
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000393 hp, hp (UK) = 0.005891 hp, hp (UK)