Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)

Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
0.01 Btu (th)/h 0.000004 ft*lbf/s)
0.10 Btu (th)/h 0.000039 ft*lbf/s)
1 Btu (th)/h 0.000393 ft*lbf/s)
2 Btu (th)/h 0.000786 ft*lbf/s)
3 Btu (th)/h 0.001178 ft*lbf/s)
5 Btu (th)/h 0.001964 ft*lbf/s)
10 Btu (th)/h 0.003928 ft*lbf/s)
20 Btu (th)/h 0.007855 ft*lbf/s)
50 Btu (th)/h 0.0196 ft*lbf/s)
100 Btu (th)/h 0.0393 ft*lbf/s)
1000 Btu (th)/h 0.3928 ft*lbf/s)

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang mã lực (550 ft*lbf/s)

1 Btu (th)/h = 0.000393 ft*lbf/s)

1 ft*lbf/s) = 2546 Btu (th)/h

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/h to ft*lbf/s):
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000393 ft*lbf/s) = 0.005891 ft*lbf/s)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác