Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang exajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
exajoule/giây [EJ/s]

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

exajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang exajoule/giây

Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] exajoule/giây [EJ/s]
0.01 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
0.10 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
1 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
2 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
3 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
5 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
10 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
20 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
50 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
100 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s
1000 Btu (th)/h 0.000000 EJ/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang exajoule/giây

1 Btu (th)/h = 0.000000 EJ/s

1 EJ/s = 3414425949637217792 Btu (th)/h

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/h to EJ/s:
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000000 EJ/s = 0.000000 EJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác