Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang kilocalo (th)/giây

Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 Btu (th)/h 0.000001 (th)/second
0.10 Btu (th)/h 0.000007 (th)/second
1 Btu (th)/h 0.000070 (th)/second
2 Btu (th)/h 0.000140 (th)/second
3 Btu (th)/h 0.000210 (th)/second
5 Btu (th)/h 0.000350 (th)/second
10 Btu (th)/h 0.000700 (th)/second
20 Btu (th)/h 0.001400 (th)/second
50 Btu (th)/h 0.003500 (th)/second
100 Btu (th)/h 0.007000 (th)/second
1000 Btu (th)/h 0.0700 (th)/second

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang kilocalo (th)/giây

1 Btu (th)/h = 0.000070 (th)/second

1 (th)/second = 14286 Btu (th)/h

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/h to (th)/second:
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000070 (th)/second = 0.001050 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác