Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang pound-feet/giờ

Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 Btu (th)/h 7.78 lbf*ft/h
0.10 Btu (th)/h 77.76 lbf*ft/h
1 Btu (th)/h 777.65 lbf*ft/h
2 Btu (th)/h 1555 lbf*ft/h
3 Btu (th)/h 2333 lbf*ft/h
5 Btu (th)/h 3888 lbf*ft/h
10 Btu (th)/h 7776 lbf*ft/h
20 Btu (th)/h 15553 lbf*ft/h
50 Btu (th)/h 38882 lbf*ft/h
100 Btu (th)/h 77765 lbf*ft/h
1000 Btu (th)/h 777649 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang pound-feet/giờ

1 Btu (th)/h = 777.65 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.001286 Btu (th)/h

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/h to lbf*ft/h:
15 Btu (th)/h = 15 × 777.65 lbf*ft/h = 11665 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác