Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang megajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] sang đơn vị megajoule/giây [MJ/s]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
megajoule/giây [MJ/s]

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

megajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/giờ sang megajoule/giây

Btu (th)/giờ [Btu (th)/h] megajoule/giây [MJ/s]
0.01 Btu (th)/h 0.000000 MJ/s
0.10 Btu (th)/h 0.000000 MJ/s
1 Btu (th)/h 0.000000 MJ/s
2 Btu (th)/h 0.000001 MJ/s
3 Btu (th)/h 0.000001 MJ/s
5 Btu (th)/h 0.000001 MJ/s
10 Btu (th)/h 0.000003 MJ/s
20 Btu (th)/h 0.000006 MJ/s
50 Btu (th)/h 0.000015 MJ/s
100 Btu (th)/h 0.000029 MJ/s
1000 Btu (th)/h 0.000293 MJ/s

Cách chuyển đổi Btu (th)/giờ sang megajoule/giây

1 Btu (th)/h = 0.000000 MJ/s

1 MJ/s = 3414426 Btu (th)/h

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/h to MJ/s:
15 Btu (th)/h = 15 × 0.000000 MJ/s = 0.000004 MJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi Btu (th)/giờ sang các đơn vị Quyền lực khác