Chuyển đổi năm ánh sáng sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị yard [yd]
năm ánh sáng [ly]
yard [yd]

năm ánh sáng

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang yard

năm ánh sáng [ly] yard [yd]
0.01 ly 103463806568023 yd
0.10 ly 1034638065680228 yd
1 ly 10346380656802274 yd
2 ly 20692761313604548 yd
3 ly 31039141970406824 yd
5 ly 51731903284011368 yd
10 ly 103463806568022736 yd
20 ly 206927613136045472 yd
50 ly 517319032840113728 yd
100 ly 1034638065680227456 yd
1000 ly 10346380656802273280 yd

Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang yard

1 ly = 10346380656802274 yd

1 yd = 0.000000 ly

Ví dụ

Convert 15 ly to yd:
15 ly = 15 × 10346380656802274 yd = 155195709852034112 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi năm ánh sáng sang các đơn vị Chiều dài khác