Chuyển đổi năm ánh sáng sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
năm ánh sáng [ly]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

năm ánh sáng

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang hải lý (Anh)

năm ánh sáng [ly] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 ly 51051220346 NM (UK)
0.10 ly 510512203461 NM (UK)
1 ly 5105122034606 NM (UK)
2 ly 10210244069213 NM (UK)
3 ly 15315366103819 NM (UK)
5 ly 25525610173032 NM (UK)
10 ly 51051220346064 NM (UK)
20 ly 102102440692128 NM (UK)
50 ly 255256101730319 NM (UK)
100 ly 510512203460639 NM (UK)
1000 ly 5105122034606386 NM (UK)

Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang hải lý (Anh)

1 ly = 5105122034606 NM (UK)

1 NM (UK) = 0.000000 ly

Ví dụ

Convert 15 ly to NM (UK):
15 ly = 15 × 5105122034606 NM (UK) = 76576830519096 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi năm ánh sáng sang các đơn vị Chiều dài khác