Chuyển đổi năm ánh sáng sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang Bán kính electron (cổ điển)
năm ánh sáng [ly] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
---|---|
0.01 ly | 33573203772419756810678829056 (classical) |
0.10 ly | 335732037724197568106788290560 (classical) |
1 ly | 3357320377241975399592906194944 (classical) |
2 ly | 6714640754483950799185812389888 (classical) |
3 ly | 10071961131725926198778718584832 (classical) |
5 ly | 16786601886209876997964530974720 (classical) |
10 ly | 33573203772419753995929061949440 (classical) |
20 ly | 67146407544839507991858123898880 (classical) |
50 ly | 167866018862098774483244937117696 (classical) |
100 ly | 335732037724197548966489874235392 (classical) |
1000 ly | 3357320377241975489664898742353920 (classical) |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang Bán kính electron (cổ điển)
1 ly = 3357320377241975399592906194944 (classical)
1 (classical) = 0.000000 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to (classical):
15 ly = 15 × 3357320377241975399592906194944 (classical) = 50359805658629628742093779238912 (classical)