Chuyển đổi năm ánh sáng sang Chiều dài Planck

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị Chiều dài Planck [Planck length]
năm ánh sáng [ly]
Chiều dài Planck [Planck length]

năm ánh sáng

Định nghĩa:

Chiều dài Planck

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang Chiều dài Planck

năm ánh sáng [ly] Chiều dài Planck [Planck length]
0.01 ly 5854231287757186848795549684241949960908847448064 Planck length
0.10 ly 58542312877571873680252355377247128139584803700736 Planck length
1 ly 585423128775718653725773817215229224907906769485824 Planck length
2 ly 1170846257551437307451547634430458449815813538971648 Planck length
3 ly 1756269386327156127330820924760171787699602843500544 Planck length
5 ly 2927115643878593102475369612961662011563651312386048 Planck length
10 ly 5854231287757186204950739225923324023127302624772096 Planck length
20 ly 11708462575514372409901478451846648046254605249544192 Planck length
50 ly 29271156438785935012437683484364238827057693964894208 Planck length
100 ly 58542312877571870024875366968728477654115387929788416 Planck length
1000 ly 585423128775718636445809872011322877158414985841344512 Planck length

Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang Chiều dài Planck

1 ly = 585423128775718653725773817215229224907906769485824 Planck length

1 Planck length = 0.000000 ly

Ví dụ

Convert 15 ly to Planck length:
15 ly = 15 × 585423128775718653725773817215229224907906769485824 Planck length = 8781346931635779972040106731342922486594484077330432 Planck length

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi năm ánh sáng sang các đơn vị Chiều dài khác