Chuyển đổi năm ánh sáng sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang Bán kính Bohr
năm ánh sáng [ly] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 ly | 1787818824497464799657984 b, a.u. |
0.10 ly | 17878188244974647459708928 b, a.u. |
1 ly | 178781882449746466007154688 b, a.u. |
2 ly | 357563764899492932014309376 b, a.u. |
3 ly | 536345647349239398021464064 b, a.u. |
5 ly | 893909412248732330035773440 b, a.u. |
10 ly | 1787818824497464660071546880 b, a.u. |
20 ly | 3575637648994929320143093760 b, a.u. |
50 ly | 8939094122487323575235641344 b, a.u. |
100 ly | 17878188244974647150471282688 b, a.u. |
1000 ly | 178781882449746471504712826880 b, a.u. |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang Bán kính Bohr
1 ly = 178781882449746466007154688 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to b, a.u.:
15 ly = 15 × 178781882449746466007154688 b, a.u. = 2681728236746196852668366848 b, a.u.