Chuyển đổi năm ánh sáng sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang kiloparsec
năm ánh sáng [ly] | kiloparsec [kpc] |
---|---|
0.01 ly | 0.000003 kpc |
0.10 ly | 0.000031 kpc |
1 ly | 0.000307 kpc |
2 ly | 0.000613 kpc |
3 ly | 0.000920 kpc |
5 ly | 0.001533 kpc |
10 ly | 0.003066 kpc |
20 ly | 0.006132 kpc |
50 ly | 0.0153 kpc |
100 ly | 0.0307 kpc |
1000 ly | 0.3066 kpc |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang kiloparsec
1 ly = 0.000307 kpc
1 kpc = 3262 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to kpc:
15 ly = 15 × 0.000307 kpc = 0.004599 kpc