Chuyển đổi năm ánh sáng sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị petamét [Pm]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang petamét
| năm ánh sáng [ly] | petamét [Pm] |
|---|---|
| 0.01 ly | 0.0946 Pm |
| 0.10 ly | 0.9461 Pm |
| 1 ly | 9.46 Pm |
| 2 ly | 18.92 Pm |
| 3 ly | 28.38 Pm |
| 5 ly | 47.30 Pm |
| 10 ly | 94.61 Pm |
| 20 ly | 189.21 Pm |
| 50 ly | 473.04 Pm |
| 100 ly | 946.07 Pm |
| 1000 ly | 9461 Pm |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang petamét
1 ly = 9.46 Pm
1 Pm = 0.105700 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to Pm:
15 ly = 15 × 9.46 Pm = 141.91 Pm