Chuyển đổi năm ánh sáng sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị điểm [point]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang điểm
| năm ánh sáng [ly] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 ly | 268178169731201920 point |
| 0.10 ly | 2681781697312019456 point |
| 1 ly | 26817816973120192512 point |
| 2 ly | 53635633946240385024 point |
| 3 ly | 80453450919360577536 point |
| 5 ly | 134089084865600962560 point |
| 10 ly | 268178169731201925120 point |
| 20 ly | 536356339462403850240 point |
| 50 ly | 1340890848656009723904 point |
| 100 ly | 2681781697312019447808 point |
| 1000 ly | 26817816973120192380928 point |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang điểm
1 ly = 26817816973120192512 point
1 point = 0.000000 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to point:
15 ly = 15 × 26817816973120192512 point = 402267254596802904064 point