Chuyển đổi năm ánh sáng sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị gang tay [hand]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang gang tay
| năm ánh sáng [ly] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 ly | 931174259112205 hand |
| 0.10 ly | 9311742591122048 hand |
| 1 ly | 93117425911220480 hand |
| 2 ly | 186234851822440960 hand |
| 3 ly | 279352277733661440 hand |
| 5 ly | 465587129556102400 hand |
| 10 ly | 931174259112204800 hand |
| 20 ly | 1862348518224409600 hand |
| 50 ly | 4655871295561023488 hand |
| 100 ly | 9311742591122046976 hand |
| 1000 ly | 93117425911220486144 hand |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang gang tay
1 ly = 93117425911220480 hand
1 hand = 0.000000 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to hand:
15 ly = 15 × 93117425911220480 hand = 1396761388668307200 hand