Chuyển đổi năm ánh sáng sang examét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị examét [Em]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
examét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang examét
năm ánh sáng [ly] | examét [Em] |
---|---|
0.01 ly | 0.000095 Em |
0.10 ly | 0.000946 Em |
1 ly | 0.009461 Em |
2 ly | 0.0189 Em |
3 ly | 0.0284 Em |
5 ly | 0.0473 Em |
10 ly | 0.0946 Em |
20 ly | 0.1892 Em |
50 ly | 0.4730 Em |
100 ly | 0.9461 Em |
1000 ly | 9.46 Em |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang examét
1 ly = 0.009461 Em
1 Em = 105.70 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to Em:
15 ly = 15 × 0.009461 Em = 0.141911 Em