Chuyển đổi năm ánh sáng sang đơn vị thiên văn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
năm ánh sáng [ly]
đơn vị thiên văn [AU, UA]

năm ánh sáng

Định nghĩa:

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang đơn vị thiên văn

năm ánh sáng [ly] đơn vị thiên văn [AU, UA]
0.01 ly 632.41 AU, UA
0.10 ly 6324 AU, UA
1 ly 63241 AU, UA
2 ly 126482 AU, UA
3 ly 189723 AU, UA
5 ly 316205 AU, UA
10 ly 632411 AU, UA
20 ly 1264822 AU, UA
50 ly 3162054 AU, UA
100 ly 6324108 AU, UA
1000 ly 63241077 AU, UA

Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang đơn vị thiên văn

1 ly = 63241 AU, UA

1 AU, UA = 0.000016 ly

Ví dụ

Convert 15 ly to AU, UA:
15 ly = 15 × 63241 AU, UA = 948616 AU, UA

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi năm ánh sáng sang các đơn vị Chiều dài khác