Chuyển đổi năm ánh sáng sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang hạt lúa mạch
| năm ánh sáng [ly] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 ly | 11174091065353972 barleycorn |
| 0.10 ly | 111740910653539728 barleycorn |
| 1 ly | 1117409106535397248 barleycorn |
| 2 ly | 2234818213070794496 barleycorn |
| 3 ly | 3352227319606191616 barleycorn |
| 5 ly | 5587045532676985856 barleycorn |
| 10 ly | 11174091065353971712 barleycorn |
| 20 ly | 22348182130707943424 barleycorn |
| 50 ly | 55870455326769864704 barleycorn |
| 100 ly | 111740910653539729408 barleycorn |
| 1000 ly | 1117409106535397195776 barleycorn |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang hạt lúa mạch
1 ly = 1117409106535397248 barleycorn
1 barleycorn = 0.000000 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to barleycorn:
15 ly = 15 × 1117409106535397248 barleycorn = 16761136598030958592 barleycorn