Chuyển đổi năm ánh sáng sang teramét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm ánh sáng [ly] sang đơn vị teramét [Tm]
năm ánh sáng
Định nghĩa:
teramét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm ánh sáng sang teramét
| năm ánh sáng [ly] | teramét [Tm] |
|---|---|
| 0.01 ly | 94.61 Tm |
| 0.10 ly | 946.07 Tm |
| 1 ly | 9461 Tm |
| 2 ly | 18921 Tm |
| 3 ly | 28382 Tm |
| 5 ly | 47304 Tm |
| 10 ly | 94607 Tm |
| 20 ly | 189215 Tm |
| 50 ly | 473037 Tm |
| 100 ly | 946073 Tm |
| 1000 ly | 9460730 Tm |
Cách chuyển đổi năm ánh sáng sang teramét
1 ly = 9461 Tm
1 Tm = 0.000106 ly
Ví dụ
Convert 15 ly to Tm:
15 ly = 15 × 9461 Tm = 141911 Tm