Chuyển đổi inch sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch [in] sang đơn vị nanomét [nm]
inch [in]
nanomét [nm]

inch

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch sang nanomét

inch [in] nanomét [nm]
0.01 in 254000 nm
0.10 in 2540000 nm
1 in 25400000 nm
2 in 50800000 nm
3 in 76200000 nm
5 in 127000000 nm
10 in 254000000 nm
20 in 508000000 nm
50 in 1270000000 nm
100 in 2540000000 nm
1000 in 25400000000 nm

Cách chuyển đổi inch sang nanomét

1 in = 25400000 nm

1 nm = 0.000000 in

Ví dụ

Convert 15 in to nm:
15 in = 15 × 25400000 nm = 381000000 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi inch sang các đơn vị Chiều dài khác