Chuyển đổi inch sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch [in] sang đơn vị fathom [fath]
inch [in]
fathom [fath]

inch

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch sang fathom

inch [in] fathom [fath]
0.01 in 0.000139 fath
0.10 in 0.001389 fath
1 in 0.0139 fath
2 in 0.0278 fath
3 in 0.0417 fath
5 in 0.0694 fath
10 in 0.1389 fath
20 in 0.2778 fath
50 in 0.6944 fath
100 in 1.39 fath
1000 in 13.89 fath

Cách chuyển đổi inch sang fathom

1 in = 0.013889 fath

1 fath = 72.00 in

Ví dụ

Convert 15 in to fath:
15 in = 15 × 0.013889 fath = 0.208333 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi inch sang các đơn vị Chiều dài khác