Chuyển đổi inch sang kiloyard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch [in] sang đơn vị kiloyard [kyd]
inch
Định nghĩa:
kiloyard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch sang kiloyard
| inch [in] | kiloyard [kyd] |
|---|---|
| 0.01 in | 0.000000 kyd |
| 0.10 in | 0.000003 kyd |
| 1 in | 0.000028 kyd |
| 2 in | 0.000056 kyd |
| 3 in | 0.000083 kyd |
| 5 in | 0.000139 kyd |
| 10 in | 0.000278 kyd |
| 20 in | 0.000556 kyd |
| 50 in | 0.001389 kyd |
| 100 in | 0.002778 kyd |
| 1000 in | 0.0278 kyd |
Cách chuyển đổi inch sang kiloyard
1 in = 0.000028 kyd
1 kyd = 36000 in
Ví dụ
Convert 15 in to kyd:
15 in = 15 × 0.000028 kyd = 0.000417 kyd