Chuyển đổi inch sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch [in] sang đơn vị decimét [dm]
inch [in]
decimét [dm]

inch

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch sang decimét

inch [in] decimét [dm]
0.01 in 0.002540 dm
0.10 in 0.0254 dm
1 in 0.2540 dm
2 in 0.5080 dm
3 in 0.7620 dm
5 in 1.27 dm
10 in 2.54 dm
20 in 5.08 dm
50 in 12.70 dm
100 in 25.40 dm
1000 in 254.00 dm

Cách chuyển đổi inch sang decimét

1 in = 0.254000 dm

1 dm = 3.94 in

Ví dụ

Convert 15 in to dm:
15 in = 15 × 0.254000 dm = 3.81 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi inch sang các đơn vị Chiều dài khác