Chuyển đổi inch sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch [in] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
inch
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch sang đơn vị thiên văn
| inch [in] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 in | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 in | 0.000000 AU, UA |
| 1 in | 0.000000 AU, UA |
| 2 in | 0.000000 AU, UA |
| 3 in | 0.000000 AU, UA |
| 5 in | 0.000000 AU, UA |
| 10 in | 0.000000 AU, UA |
| 20 in | 0.000000 AU, UA |
| 50 in | 0.000000 AU, UA |
| 100 in | 0.000000 AU, UA |
| 1000 in | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi inch sang đơn vị thiên văn
1 in = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 5889679948465 in
Ví dụ
Convert 15 in to AU, UA:
15 in = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA