Chuyển đổi inch sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch [in] sang đơn vị ken [ken]
inch [in]
ken [ken]

inch

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch sang ken

inch [in] ken [ken]
0.01 in 0.000120 ken
0.10 in 0.001199 ken
1 in 0.0120 ken
2 in 0.0240 ken
3 in 0.0360 ken
5 in 0.0600 ken
10 in 0.1199 ken
20 in 0.2398 ken
50 in 0.5995 ken
100 in 1.20 ken
1000 in 11.99 ken

Cách chuyển đổi inch sang ken

1 in = 0.011990 ken

1 ken = 83.40 in

Ví dụ

Convert 15 in to ken:
15 in = 15 × 0.011990 ken = 0.179856 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi inch sang các đơn vị Chiều dài khác