Chuyển đổi inch sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch [in] sang đơn vị famn [famn]
inch [in]
famn [famn]

inch

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch sang famn

inch [in] famn [famn]
0.01 in 0.000143 famn
0.10 in 0.001426 famn
1 in 0.0143 famn
2 in 0.0285 famn
3 in 0.0428 famn
5 in 0.0713 famn
10 in 0.1426 famn
20 in 0.2852 famn
50 in 0.7129 famn
100 in 1.43 famn
1000 in 14.26 famn

Cách chuyển đổi inch sang famn

1 in = 0.014259 famn

1 famn = 70.13 in

Ví dụ

Convert 15 in to famn:
15 in = 15 × 0.014259 famn = 0.213885 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi inch sang các đơn vị Chiều dài khác