Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị watt/inch vuông [W/in^2]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
watt/inch vuông [W/in^2]

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

watt/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] watt/inch vuông [W/in^2]
0.01 foot 0.000081 W/in^2
0.10 foot 0.000808 W/in^2
1 foot 0.008076 W/in^2
2 foot 0.0162 W/in^2
3 foot 0.0242 W/in^2
5 foot 0.0404 W/in^2
10 foot 0.0808 W/in^2
20 foot 0.1615 W/in^2
50 foot 0.4038 W/in^2
100 foot 0.8076 W/in^2
1000 foot 8.08 W/in^2

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang watt/inch vuông

1 foot = 0.008076 W/in^2

1 W/in^2 = 123.82 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to W/in^2:
15 foot = 15 × 0.008076 W/in^2 = 0.121146 W/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến