Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị Btu (th)/giây/inch vuông [inch]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/giây/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông
| kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] | Btu (th)/giây/inch vuông [inch] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000000 inch |
| 0.10 foot | 0.000001 inch |
| 1 foot | 0.000008 inch |
| 2 foot | 0.000015 inch |
| 3 foot | 0.000023 inch |
| 5 foot | 0.000038 inch |
| 10 foot | 0.000077 inch |
| 20 foot | 0.000153 inch |
| 50 foot | 0.000383 inch |
| 100 foot | 0.000766 inch |
| 1000 foot | 0.007660 inch |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giây/inch vuông
1 foot = 0.000008 inch
1 inch = 130547 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to inch:
15 foot = 15 × 0.000008 inch = 0.000115 inch