Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
Btu (th)/phút/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
| kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] | Btu (th)/phút/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 foot | 0.000662 foot |
| 0.10 foot | 0.006618 foot |
| 1 foot | 0.0662 foot |
| 2 foot | 0.1324 foot |
| 3 foot | 0.1985 foot |
| 5 foot | 0.3309 foot |
| 10 foot | 0.6618 foot |
| 20 foot | 1.32 foot |
| 50 foot | 3.31 foot |
| 100 foot | 6.62 foot |
| 1000 foot | 66.18 foot |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/phút/feet vuông
1 foot = 0.066183 foot
1 foot = 15.11 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.066183 foot = 0.992744 foot