Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.000180 centimeter
0.10 foot 0.001795 centimeter
1 foot 0.0180 centimeter
2 foot 0.0359 centimeter
3 foot 0.0539 centimeter
5 foot 0.0898 centimeter
10 foot 0.1795 centimeter
20 foot 0.3590 centimeter
50 foot 0.8976 centimeter
100 foot 1.80 centimeter
1000 foot 17.95 centimeter

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét

1 foot = 0.017952 centimeter

1 centimeter = 55.70 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.017952 centimeter = 0.269278 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến