Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] Btu (th)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.0397 foot
0.10 foot 0.3971 foot
1 foot 3.97 foot
2 foot 7.94 foot
3 foot 11.91 foot
5 foot 19.85 foot
10 foot 39.71 foot
20 foot 79.42 foot
50 foot 198.55 foot
100 foot 397.10 foot
1000 foot 3971 foot

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (th)/giờ/feet vuông

1 foot = 3.97 foot

1 foot = 0.251827 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 3.97 foot = 59.56 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến