Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị feet [foot]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang feet
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] | feet [foot] |
---|---|
0.01 foot | 0.000661 foot |
0.10 foot | 0.006614 foot |
1 foot | 0.0661 foot |
2 foot | 0.1323 foot |
3 foot | 0.1984 foot |
5 foot | 0.3307 foot |
10 foot | 0.6614 foot |
20 foot | 1.32 foot |
50 foot | 3.31 foot |
100 foot | 6.61 foot |
1000 foot | 66.14 foot |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang feet
1 foot = 0.066139 foot
1 foot = 15.12 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.066139 foot = 0.992080 foot