Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị feet [foot]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang feet
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] | feet [foot] |
---|---|
0.01 foot | 0.000011 foot |
0.10 foot | 0.000110 foot |
1 foot | 0.001103 foot |
2 foot | 0.002206 foot |
3 foot | 0.003309 foot |
5 foot | 0.005515 foot |
10 foot | 0.0110 foot |
20 foot | 0.0221 foot |
50 foot | 0.0552 foot |
100 foot | 0.1103 foot |
1000 foot | 1.10 foot |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang feet
1 foot = 0.001103 foot
1 foot = 906.58 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.001103 foot = 0.016546 foot