Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] Btu (IT)/giây/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.000011 foot
0.10 foot 0.000110 foot
1 foot 0.001102 foot
2 foot 0.002205 foot
3 foot 0.003307 foot
5 foot 0.005512 foot
10 foot 0.0110 foot
20 foot 0.0220 foot
50 foot 0.0551 foot
100 foot 0.1102 foot
1000 foot 1.10 foot

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang Btu (IT)/giây/feet vuông

1 foot = 0.001102 foot

1 foot = 907.18 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.001102 foot = 0.016535 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến