Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị mét [meter]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
mét [meter]

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang mét

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] mét [meter]
0.01 foot 0.1252 meter
0.10 foot 1.25 meter
1 foot 12.52 meter
2 foot 25.04 meter
3 foot 37.56 meter
5 foot 62.59 meter
10 foot 125.18 meter
20 foot 250.37 meter
50 foot 625.92 meter
100 foot 1252 meter
1000 foot 12518 meter

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang mét

1 foot = 12.52 meter

1 meter = 0.079882 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to meter:
15 foot = 15 × 12.52 meter = 187.78 meter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến