Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.0108 centimeter
0.10 foot 0.1077 centimeter
1 foot 1.08 centimeter
2 foot 2.15 centimeter
3 foot 3.23 centimeter
5 foot 5.39 centimeter
10 foot 10.77 centimeter
20 foot 21.54 centimeter
50 foot 53.86 centimeter
100 foot 107.71 centimeter
1000 foot 1077 centimeter

Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét

1 foot = 1.08 centimeter

1 centimeter = 0.928409 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 1.08 centimeter = 16.16 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến