Chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 foot | 0.0108 centimeter |
0.10 foot | 0.1076 centimeter |
1 foot | 1.08 centimeter |
2 foot | 2.15 centimeter |
3 foot | 3.23 centimeter |
5 foot | 5.38 centimeter |
10 foot | 10.76 centimeter |
20 foot | 21.53 centimeter |
50 foot | 53.82 centimeter |
100 foot | 107.64 centimeter |
1000 foot | 1076 centimeter |
Cách chuyển đổi kilocalo (IT)/giờ/feet vuông sang centimét
1 foot = 1.08 centimeter
1 centimeter = 0.929030 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 1.08 centimeter = 16.15 centimeter